Có 2 kết quả:

坠子 zhuì zi ㄓㄨㄟˋ 墜子 zhuì zi ㄓㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) weight
(2) pendant
(3) same as 墜胡|坠胡[zhui4 hu2]
(4) ballad singing accompanied by a 墜胡|坠胡[zhui4 hu2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) weight
(2) pendant
(3) same as 墜胡|坠胡[zhui4 hu2]
(4) ballad singing accompanied by a 墜胡|坠胡[zhui4 hu2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0